Bàn phím:
Từ điển:
 

gói ghém

  • cũng nói gói gắm
  • Wrap up neatly
    • Gói ghém các thứ đồ vặt lại: To wrap up neatly all the miscellaneous things
  • Put neatly in a nutshell
    • Gói ghém cả chương sách lại mấy câu: To put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words)