Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gói ghém
gối loan
gối vụ
gối xếp
gọi
gội
gọi cửa
gọi điện thoại
gọi hồn
gọi là
gọi lính
gọi thầu
gom
gôm
gom góp
gồm
gốm
gon
gôn
gòn
gòn gọn
gọn
gọn gàng
gọn ghé
gọn lỏn
gọn mắt
gông
gông cùm
gồng
gồng gánh
gói ghém
cũng nói gói gắm
Wrap up neatly
Gói ghém các thứ đồ vặt lại
:
To wrap up neatly all the miscellaneous things
Put neatly in a nutshell
Gói ghém cả chương sách lại mấy câu
:
To put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words)