Bàn phím:
Từ điển:
 
conspirer

nội động từ

  • mưu phản
    • Conspirer contre un régime: mưu phản một chế độ
  • cùng góp phần nào
    • Tout conspire à le gâter: tất cả đều cùng góp phần vào làm cho nó hư hỏng

ngoại động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) đồng mưu
    • Conspirer la ruine de quelqu'un: đồng mưu hại ai