Bàn phím:
Từ điển:
 
submission /səb'miʃn/

danh từ

  • sự trình, sự đệ trình
    • the submission of a plan: sự đệ trình một kế hoạch
  • sự phục tùng, sự quy phục
  • (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư)