Bàn phím:
Từ điển:
 
submerge /səb'mə:dʤ/

ngoại động từ

  • dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước
  • làm ngập nước, làm lụt

nội động từ

  • lặn (tàu ngầm...)

Idioms

  1. the submerged tenth
    • tầng lớp cùng khổ trong xã hội