Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gốc rễ
gốc tích
góc tư
gốc tử
gộc
gồi
gỏi
gỏi ghém
gối
gói
gối điệp
gói gắm
gói ghém
gối loan
gối vụ
gối xếp
gọi
gội
gọi cửa
gọi điện thoại
gọi hồn
gọi là
gọi lính
gọi thầu
gom
gôm
gom góp
gồm
gốm
gon
gốc rễ
Root, root and branch. root
Tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạn
:
Money is the root of many evils
trừ tận gốc rễ những phong tục xấu
:
To abolish bad customs root and branch