Bàn phím:
Từ điển:
 
consommer

ngoại động từ

  • ăn, uống
    • Consommer des aliments: ăn thức ăn
    • Consommer du vin: uống rượu vang
  • tiêu dùng, tiêu thụ
    • Une voiture qui consomme trop d'essence: xe tiêu thụ quá nhiều xăng
  • hoàn thành
    • Consommer son oeuvre: hoàn thành sự nghiệp của mình
    • Consommer un crime: phạm một tội ác

phản nghĩa

=Commencer

nội động từ

  • ăn, uống (ở tiệm)
  • tiêu thụ
    • Une voiture qui consomme beaucoup: xe tiêu thụ nhiều xăng