Bàn phím:
Từ điển:
 
consommé

tính từ

  • hoàn toàn
    • Sagesse consommée: sự khôn ngoan hoàn toàn
  • thành thạo, giỏi, khéo
    • Un tacticien consommé: một nhà chiến thuật giỏi

danh từ giống đực

  • nước thịt hầm