Bàn phím:
Từ điển:
 
consommation

danh từ giống cái

  • sự tiêu dùng, sự tiêu thụ
  • rượu nặng pha sô-đa
  • thức ăn uống (ở tiệm)
    • Régler les consommations: trả tiền ăn uống
  • sự hoàn thành
    • La consommation du mariage: sự động phòng
    • Jusqu'à la consommation des siècles: cho đến ngày tận thế

phản nghĩa

=Commencement, début