Bàn phím:
Từ điển:
 
subcribe /səb'skraib/

ngoại động từ

  • quyên vào, góp vào
    • to subcribe a sum to a charity: góp một số tiền vào việc thiện
  • viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn kiện...)

nội động từ

  • nhận quyên vào, nhận góp vào
  • mua dài hạn; đặt mua
    • to subcribe to a newspaper: mua báo dài hạn
    • to subcribe for a book: đặt mua một quyển sách
  • tán thành, đồng ý
    • to subcribe to an opinion: tán thành một ý kiến