Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khó nhọc
khó nói
khó nuốt
khó ở
khố rách áo ôm
khó thở
khó thương
khó tính
khó trôi
khố vàng
khố xanh
khoa
khoa bảng
khoa cử
khoa danh
khoa đại
khoa đẩu
khoa giáp
khoa hoạn
khoa học
khoa học thực nghiệm
khoa học trừu tượng
khoa học tự nhiên
khoa học ứng dụng
khoa học viễn tưởng
khoa học xã hội
khoa mục
khoa trương
khoa trường
khoa trưởng
khó nhọc
Vất vả nặng nề : Công việc khó nhọc.