Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gồ ghề
gò má
gỗ
gõ
gỗ bìa
gỗ cây
gỗ dác
gỗ dán
gõ kiến
gỗ súc
goá
góa
góa bụa
goá bụa
góc
gốc
góc cạnh
gốc gác
gốc ghép
gốc phần
gốc rễ
gốc tích
góc tư
gốc tử
gộc
gồi
gỏi
gỏi ghém
gối
gói
gồ ghề
adj
rough; uneven
đường gồ ghề
:
A rough road