Bàn phím:
Từ điển:
 
consistant

tính từ

  • đặc
    • Sauce consistante: nước xốt đặc
  • chắc, vững
    • Argument consistant: lý lẽ vững
  • (từ cũ, nghĩa cũ) có uy tín

phản nghĩa

=Inconsistant