Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giựt mình
gô
go
gồ
gò
gò bó
gò đống
gò ép
gồ ghề
gò má
gỗ
gõ
gỗ bìa
gỗ cây
gỗ dác
gỗ dán
gõ kiến
gỗ súc
goá
góa
góa bụa
goá bụa
góc
gốc
góc cạnh
gốc gác
gốc ghép
gốc phần
gốc rễ
gốc tích
giựt mình
verb
to start; to give a start
giựt mình thức dậy
:
to start up from one's sleep