Bàn phím:
Từ điển:
 
consistance

danh từ giống cái

  • sự đặc lại; trạng thái đặc; độ đặc
    • Prendre consistance: đặc lại
    • Consistance dure: trạng thái đặc cứng
    • Consistance de la boue: độ đặc của bùn
  • sự chắc, sự vững
    • Ce bois manque de consistance: gỗ này không chắc
    • Bruit sans consistance: tin đồn không chắc
    • Homme sans consistance: người không vững
  • (từ cũ, nghĩa cũ) uy tín
    • Avoir quelque consistance: có ít nhiều uy tín

phản nghĩa

=Inconsistance