Bàn phím:
Từ điển:
 
consigner

ngoại động từ

  • ký gửi
    • Consigner une somme: ký gửi một số tiền
    • Consigner ses bagages: ký gửi hành lý
  • ghi lại
    • Consigner un fait: ghi lại một sự việc
  • phạt ở lại (quân nhân, học sinh)
  • cấm vào
    • Consigner une salle: cấm vào một gian phòng

phản nghĩa

=Déconsigner, retirer, omettre, taire. Délivrer, libérer