Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khó dễ
khố đỏ
khó khăn
khó lòng
khố lục
khó nghe
khó nghĩ
khó ngửi
khó nhai
khó nhằn
khó nhọc
khó nói
khó nuốt
khó ở
khố rách áo ôm
khó thở
khó thương
khó tính
khó trôi
khố vàng
khố xanh
khoa
khoa bảng
khoa cử
khoa danh
khoa đại
khoa đẩu
khoa giáp
khoa hoạn
khoa học
khó dễ
Sự trở ngại gây phiền phức cho người cần đến mình. Làm khó dễ. Kiếm chuyện làm phiền người khác khi người ta cần đến mình: Đã xem thẻ đọc sách, lại bắt xuất trình chứng minh thư để làm khó dễ.