Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khó dạy
khó dễ
khố đỏ
khó khăn
khó lòng
khố lục
khó nghe
khó nghĩ
khó ngửi
khó nhai
khó nhằn
khó nhọc
khó nói
khó nuốt
khó ở
khố rách áo ôm
khó thở
khó thương
khó tính
khó trôi
khố vàng
khố xanh
khoa
khoa bảng
khoa cử
khoa danh
khoa đại
khoa đẩu
khoa giáp
khoa hoạn
khó dạy
Nói trẻ con cứng đầu cứng cổ, không chịu nghe lời: Thằng bé khó dạy quá, bảo mãi không nghe.