Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
agrarien
agréable
agréablement
agréé
agréer
agrégat
agrégatif
agrégation
agrégé
agréger
agrément
agrémenter
agrès
agresser
agresseur
agressif
agression
agressive
agressivement
agressivité
agreste
agricole
agriculteur
agriculture
agriffer
agrile
agrion
agriote
agripaume
agripper
agrarien
tính từ
theo chủ trương chia ruộng đất
(thuộc đảng) bảo vệ quyền lợi ruộng đất (của địa chủ)
danh từ
người theo chủ trương chia ruộng đất
đảng viên đảng bảo vệ quyền lợi ruộng đất (của địa chủ)