Bàn phím:
Từ điển:
 
considérer

ngoại động từ

  • nhìn kỹ
    • Considérer quelqu'un de la tête aux pieds: nhìn kỹ ai từ đầu đến chân
  • cân nhắc
    • Considérer le pour et le contre: cân nhắc lợi hại
  • coi như
    • On le considère comme le plus grand peintre de son temps: người ta coi ông ta như là họa sĩ lớn nhất đương thời
  • kính trọng, quý mến
    • Un homme que l'on considère beaucoup: một người mà người ta kính trọng nhiều

phản nghĩa

=Déconsidérer, dédaigner, ignorer, mépriser, mésestimer