Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giữa
giữa trưa
giương
giương buồm
giương mắt
giương vây
giường
giựt
giựt mình
gô
go
gồ
gò
gò bó
gò đống
gò ép
gồ ghề
gò má
gỗ
gõ
gỗ bìa
gỗ cây
gỗ dác
gỗ dán
gõ kiến
gỗ súc
goá
góa
góa bụa
goá bụa
giữa
adv
middle; among; midst
ngay giữa đường
:
right in the middle of the street