Bàn phím:
Từ điển:
 
stud /stʌd/

danh từ

  • lứa ngựa nuôi
  • trại nuôi ngựa giống
  • ngựa giống

Idioms

  1. at (in) stud
    • có thể nuôi để lấy giống (súc vật)

danh từ

  • đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)
  • núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)
  • Rivê, đinh tán
  • khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi)
  • cột (để đóng ván làm vách)

ngoại động từ

  • đóng đinh đầu lớn
  • làm núm cửa (để trang hoàng)

động tính từ quá khứ

  • rải khắp
    • sea studded with islands: biển rải rác đầy đảo
    • sky studded with stars: bầu trời lốm đốm đầy sao
  • dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)