Bàn phím:
Từ điển:
 
stubborness

danh từ

  • tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố
  • tính ngoan cường; tính cứng cỏi; tính kiên quyết không chịu nhượng bộ
  • tính chất khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa...