Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
strut
struth
struthiform
struthio
struthious
strutter
struttingly
strychnia
strychnic
strychnine
strychninism
strychnism
stub
stub-book
stub-iron
stub nail
stub-nail
stubbed
stubbing
stubble
stubble-field
stubbly
stubborn
stubborness
stubbornly
stubbornness
stubby
stucco
stucco-work
stuck
strut
/strʌt/
danh từ
dáng đi khệnh khạng
nội động từ
đi khệnh khạng
danh từ
(kiến trúc) thanh chống
ngoại động từ
(kiến trúc) lắp thanh chống