Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giữ lại
giữ lễ
giữ lời
giữ miếng
giữ miệng
giữ mình
giữ phép
giữ rịt
giữ sức khỏe
giữ tiếng
giữ tiết
giữ trật tự
giữ trẻ
giữ vững
giữ ý
giữa
giữa trưa
giương
giương buồm
giương mắt
giương vây
giường
giựt
giựt mình
gô
go
gồ
gò
gò bó
gò đống
giữ lại
Detain, stop the circulation of
Giữ người bị tình nghi lại
:
To detain a suspect
Giữ lại quyễn sách phản động
:
To stop the circulation of a creactionary book, to withdraw a reactionry book from circulation