Bàn phím:
Từ điển:
 
conseil

danh từ giống đực

  • lời khuyên; ý kiến
    • Ecouter les conseils: nghe lời khuyên
    • Prendre (demander) conseil: hỏi ý kiến
  • hội đồng
    • Conseil des ministres: hội đồng bộ trưởng
    • Conseil municipal: hội đồng thành phố
    • Conseil de discipline: hội đồng kỷ luật
  • (từ cũ, nghĩa cũ) quyết định đã cân nhắc kỹ
    • Le conseil en est pris: việc đã quyết định
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nguyên tắc hành động
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cố vấn
    • Il est le conseil de sa soeur: nó là cố vấn của chị nó
    • prendre conseil de son bonnet de nuit: đêm nằm suy nghĩ kỹ
    • tenir conseil: thảo luận bàn bạc để giải quyết
    • un homme de bon conseil: một người khôn ngoan sành sỏi