Bàn phím:
Từ điển:
 
stripe /straip/

danh từ

  • sọc, vằn
    • black with a red stripe: đen có đường sọc đỏ
  • (quân sự) quân hàm, lon
    • to get a stripe: được đề bạt, được thăng cấp
    • to lose a stripe: bị hạ cấp
  • (số nhiều) (thông tục) con hổ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại
    • a man of that stripe: người loại ấy