Bàn phím:
Từ điển:
 
consécutif

tính từ

  • liên tiếp, liền
    • Trois jours consécutifs: ba ngày liền
  • (Consécutif à) đi liền theo, do (kết quả của)
    • Fatigue consécutive à une longue marche: sự mệt mỏi do đi đường dài
  • (Proposition consécutive) (ngôn ngữ học) mệnh đề hậu quả

phản nghĩa

=Discontinu, simultané, synchrone