Bàn phím:
Từ điển:
 
consciencieux

tính từ

  • có lương tâm, chu đáo (người)
  • làm cẩn thận
    • Travail consciencieux: công việc làm cẩn thận

phản nghĩa

=Indélicat, malhonnête. Bâclé