Bàn phím:
Từ điển:
 
strength /'streɳθ/

danh từ

  • sức mạnh, sức lực, sức khoẻ
  • độ đậm, nồng độ; cường độ
    • the strength of tea: độ đậm của nước trà
    • the strength of wine: nồng độ của rượu
  • số lượng đầy đủ (của một tập thể...)
    • they were there in great (full) strength: họ có mặt đông đủ cả
  • (quân sự) số quân hiện có
  • (kỹ thuật) sức bền; độ bền
    • strength of materials: sức bền vật liệu

Idioms

  1. to measure one's strength with someone
    • (xem) measure
  2. on the strength of
    • tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập luận từ
      • I did it on the strength of your promise: tôi làm việc đó là tin vào lời hứa của anh
strength
  • sức mạnh; cường độ; sức bền
  • s. of materials (cơ học) sức bền vật liệu
  • s. of resonance cường độ cộng hưởng
  • s. of a test (thống kê) lực của kiểm định
  • binding s. lực liên kết, cường độ liên kết
  • impact s. (kỹ thuật) độ dai va chạm
  • shock s. cường độ kích động
  • soure s. (cơ học) cường độ nguồn
  • tensile s. (cơ học) độ bền kéo dứt