Bàn phím:
Từ điển:
 
consacrer

ngoại động từ

  • dâng Chúa; thánh hóa
  • làm phép dâng (bánh và rượu, trong buổi lễ)
  • công nhận, thừa nhận
    • Consacrer un usage: công nhận một tục lệ
  • dành, để
    • Consacrer la plupart du temps à la lecture: dành phần lớn thì giờ để đọc sách
  • làm cho bền lâu, vĩnh viễn hóa
    • Consacrer le souvenir d'une victoire: làm cho kỷ niệm một chiến thắng bền lâu mãi mãi

phản nghĩa

=Profaner, violer. Abolir, annuler, invalider. Abandonner