Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giua
giũa
giục
giùi
giúi
giụi mắt
giun
giun chỉ
giun đất
giun đốt
giun đũa
giun kim
giun móc
giun sán
giun tóc
giun tròn
giúp
giúp ích
giữ
giữ chỗ
giữ giàng
giữ gìn
giữ kẽ
giữ kín
giữ lại
giữ lễ
giữ lời
giữ miếng
giữ miệng
giữ mình
giua
Drawn-thred work, drawn-work, hem-stitch
Mùi xoa có giua
:
A handkerchief with drawn-thread work