Bàn phím:
Từ điển:
 
streak /stri:k/

danh từ

  • đường sọc, vệt
    • black with red streaks: màu đen sọc đỏ
    • streak of light: một vệt sáng
    • streak of lightning: tia chớp
    • like a streak of lightning: nhanh như một tia chớp
  • vỉa
  • tính, nét, nết, chất
    • he has a streak of humour in him: ở anh ta có cái nét hài hước
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn
    • a long streak of bad luck: thời kỳ dài gặp vận rủi

Idioms

  1. like a streak
    • (thông tục) nhanh như chớp
  2. the silver streak
    • biển Măng-sơ

ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)

  • làm cho có đường sọc, làm cho có vệt
    • face streaked with tears: mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
    • white marble streaked with red: cẩm thạch trắng có vân đỏ

nội động từ

  • thành sọc, thành vệt
  • thành vỉa
  • đi nhanh như chớp