Bàn phím:
Từ điển:
 
straw /strɔ:/

danh từ

  • rơm
  • nón rơm, mũ rơm
  • cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...)
  • vật không đáng kể, vật vô giá trị
    • it is not worth a straw: cái đó chẳng có giá trị gì cả

Idioms

  1. I don't care a straw
    • (xem) care
  2. a drowing man will catch at a straw
    • (xem) catch
  3. in the straw
    • (từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ
  4. to make bricks without straw
    • đóng thuyền mà không xẻ ván
  5. man of straw
    • người rơm, bù nhìn, hình nộm
  6. the last straw
    • cái "một tí" thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất)
  7. a straw shows which way the wind blows
    • lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn
  8. a straw in the wind
    • cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận

tính từ

  • bằng rơm
  • vàng nhạt, màu rơm
  • nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị

ngoại động từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...)