Bàn phím:
Từ điển:
 
conquête

danh từ giống cái

  • sự chinh phục, sự xâm chiếm
    • Faire la conquête d'un pays: xâm chiếm một nước
    • La conquête des coeurs: sự chinh phục lòng người
  • đất chinh phục, đất xâm chiếm
    • Etendre ses conquêtes: mở rộng đất xâm chiếm
  • kẻ bị quyến rũ, tình nhân

phản nghĩa

=Abandon, défaite, perte, soumission