Bàn phím:
Từ điển:
 
strategically

phó từ

  • (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ
  • chiến lược; đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó
  • vũ khí chiến lược (về vũ khí, nhất là tên lửa hạt nhân)