Bàn phím:
Từ điển:
 
conquérant

tính từ

  • chinh phục, xâm lăng
    • Les nations conquérantes: các nước xâm lăng
  • (thân mật) tự phụ
    • Un air conquérant: vẻ tự phụ

danh từ giống đực

  • kẻ chinh phục (nghĩa đen) nghĩa bóng