Bàn phím:
Từ điển:
 
stranger /'streindʤə/

danh từ

  • người lạ mặt, người xa lạ
    • to make a stranger of somebody: đối đãi với ai như người xa lạ
    • I am a stranger here: tôi không quen biết vùng này
    • he is no stranger to me: tôi quen anh ta lắm
    • he is a stranger to me: tôi không quen anh ta
    • he is a stranger to fear: sợ là một điều xa lạ đối với anh ta
    • the little stranger: đứa trẻ mới đẻ
  • người nước ngoài