Bàn phím:
Từ điển:
 
strange /streindʤ/

tính từ

  • lạ, xa lạ, không quen biết
    • strange land: đất lạ, đất nước người
  • kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc
    • a strange story: một câu chuyện kỳ lạ
    • he is very strange in his manner: thái độ của nó rất kỳ quặc; nó có vẻ điên điên khùng khùng
  • mới, chưa quen
    • I am strange to the work: công việc đối với tôi rất mới
    • I am quite strange here: tôi không phải người vùng này

Idioms

  1. to feel strange
    • thấy trong người khang khác, thấy choáng váng
    • thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái