Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stranded
strander
stranding
strange
strangely
strangeness
stranger
strangle
stranglehold
strangler
strangulate
strangulation
strangurious
strangury
strap
strap-laid
strap-oil
strap-work
straphanger
strapless
strappado
strapped
strapper
strapping
strass
strata
stratagem
stratal
stratameter
strategi
stranded
/'strændid/
tính từ
bị mắc cạn (tàu)
bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao
bị bỏ rơi; bị bỏ lại đằng sau