Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
strand
stranded
strander
stranding
strange
strangely
strangeness
stranger
strangle
stranglehold
strangler
strangulate
strangulation
strangurious
strangury
strap
strap-laid
strap-oil
strap-work
straphanger
strapless
strappado
strapped
strapper
strapping
strass
strata
stratagem
stratal
stratameter
strand
/strænd/
danh từ
(thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ)
ngoại động từ
làm mắc cạn
nội động từ
mắc cạn (tàu)
danh từ
tao (của dây)
thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp)
ngoại động từ
đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...)
bện (thừng) bằng tao