Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stramonium
strand
stranded
strander
stranding
strange
strangely
strangeness
stranger
strangle
stranglehold
strangler
strangulate
strangulation
strangurious
strangury
strap
strap-laid
strap-oil
strap-work
straphanger
strapless
strappado
strapped
strapper
strapping
strass
strata
stratagem
stratal
stramonium
/strə'mouniəm/
danh từ
(thực vật học) cây cà độc dược
lá khô cà độc dược (dùng chữa hen)