Bàn phím:
Từ điển:
 
connexion

danh từ giống cái

  • sự liên quan
  • sự nối kết
  • (điện học) sự mắc, sự nối
    • Connexion en série: sự nối nối tiếp
    • Connexion en parallèle: sự nối song song
    • Connexion en zigzag: sự nối ziczac, sự nối chữ chi
  • (toán học) tính liên thông