Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stove
stove-pipe
stove-pipe hat
stover
stow
stow-wood
stowage
stowaway
stower
stowing
stpulate
str
strabism
strabismal
strabismic
strabismus
strabotomy
strad
straddle
stradivarius
strafe
strafer
straggle
straggler
straggling
straggly
straight
straight angle
straight-bodied
straight-cut
stove
/stouv/
danh từ
cái lò
nhà kính trồng cây
lò đồ gốm
lò sấy
ngoại động từ
trồng (cây) trong nhà kính
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của stave