Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
stoutly
stoutness
stove
stove-pipe
stove-pipe hat
stover
stow
stow-wood
stowage
stowaway
stower
stowing
stpulate
str
strabism
strabismal
strabismic
strabismus
strabotomy
strad
straddle
stradivarius
strafe
strafer
straggle
straggler
straggling
straggly
straight
straight angle
stoutly
phó từ
chắc, khoẻ, bền
quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp
mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người)