|
stout /stout/
tính từ
- chắc, bền
- dũng cảm, can đảm; kiên cường
- a stout fellow: (thực vật học) anh chàng giỏi đánh nhau; (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng dũng cảm
- chắc mập, mập mạp, báo mập
danh từ
- người chắc mập, người mập mạp
- quần áo cho người chắc mập, quần áo cho người mập mạp
- bia nâu nặng
|