Bàn phím:
Từ điển:
 
connectif

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) (để) nối, (để) liên kết

danh từ giống đực

  • (giải phẫu) dây thần kinh liên kết
  • (thực vật học) trung đới