Bàn phím:
Từ điển:
 
connaisseur

tính từ

  • sành, thông thạo

phản nghĩa

=Ignorant, incompétent, profane

danh từ giống đực

  • người sành, người thông thạo (về một môn gì)
    • Connaisseur en peinture: người sành về hội họa