Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giở giói
giở giọng
giở giời
giở mặt
giở mình
giở quẻ
giới
giới chức
giới hạn
giới luật
giới nghiêm
giới sát
giới sắc
giới thiệu
giới tính
giới tuyến
giới từ
giới tửu
giới yên
giờn
giởn tóc gáy
giỡn
giu giú
giũ
giua
giũa
giục
giùi
giúi
giụi mắt
giở giói
Complicate matters (by doing something not absolutely necessary)
Nhà đang bận thôi đừng giở giói làm gì
:
The family is busy enough, so don't complicate matters (by inviting me to dinner...)