Bàn phím:
Từ điển:
 
connaissance

danh từ giống cái

  • sự biết, sự hiểu biết, sự nhận thức; nhận thức
    • Être en âge de connaissance: đến tuổi hiểu biết
  • (số nhiều) tri thức, kiến thức
    • Connaissances scientifiques: tri thức khoa học
  • tri giác
    • Perdre connaissance: mất tri giác, bất tỉnh nhân sự
  • sự quen biết, sự giao thiệp
    • Lier connaissance avec quelqu'un: làm quen với ai
  • người quen
    • Une vieille connaissance: người quen cũ, cố nhân
    • à ma connaissance: theo chỗ tôi biết
    • en connaissance de cause: với ý thức đầy đủ về sự việc; có ý thức
    • pays de connaissance: nơi quen thuộc; vấn đề thông thạo
    • prendre connaissance: tìm hiểu, tìm hiểu xem

phản nghĩa

=Doute, ignorance, inconscience, inexpérience. Inconnu