Bàn phím:
Từ điển:
 
stook /stu:k/

danh từ

  • (Ê-cốt) đống lúa (thường là 12 lượm) ((cũng) shock)

ngoại động từ

  • (Ê-cốt) xếp (lúa) thành đống (12 lượm) ((cũng) shock)